Vietnamese Meaning of glassless
không kính
Other Vietnamese words related to không kính
Nearest Words of glassless
- glass-like => Trong như thủy tinh
- glassmaker => Người thổi thủy tinh
- glassologist => chuyên gia về thủy tinh
- glass-rope => Dây thủy tinh
- glass-snail => Ốc sên kính
- glass-snake => Rắn thủy tinh
- glass-sponge => Miếng bọt biển thủy tinh
- glasstonbury thorn => Cây gai Glastonbury
- glassware => đồ thủy tinh
- glasswork => Thủy tinh
Definitions and Meaning of glassless in English
glassless (a)
not furnished with glass
FAQs About the word glassless
không kính
not furnished with glass
kính mắt,Đặc điểm kỹ thuật,kính mắt,Kính râm,Kính bơi,Kính hai tròng,Kính áp tròng,Kính nửa gọng,Kính lorgnette,Kính đơn
No antonyms found.
glassite => glasit, glassing => Kính, glassiness => Thủy tinh, glassily => trong suốt như thủy tinh, glasshouse => Nhà kính,