Vietnamese Meaning of place setting
Bày biện bàn ăn
Other Vietnamese words related to Bày biện bàn ăn
Nearest Words of place setting
Definitions and Meaning of place setting in English
place setting (n)
a table service for one person
FAQs About the word place setting
Bày biện bàn ăn
a table service for one person
thiết lập,thiết lập,bạc,đĩa mạ bạc,Đồ dùng bằng bạc,Đồ dùng nhà bếp,Đồ dùng trên bàn ăn,Nĩa,dao,muỗng
No antonyms found.
place of worship => Nơi thờ cúng, place of origin => Nơi xuất xứ, place of business => Nơi kinh doanh, place of birth => Nơi sinh, place name => Tên địa danh,