FAQs About the word place setting

Bày biện bàn ăn

a table service for one person

thiết lập,thiết lập,bạc,đĩa mạ bạc,Đồ dùng bằng bạc,Đồ dùng nhà bếp,Đồ dùng trên bàn ăn,Nĩa,dao,muỗng

No antonyms found.

place of worship => Nơi thờ cúng, place of origin => Nơi xuất xứ, place of business => Nơi kinh doanh, place of birth => Nơi sinh, place name => Tên địa danh,