FAQs About the word cutlery

Đồ dùng nhà bếp

a cutting implement; a tool for cutting, tableware implements for cutting and eating food

Nĩa,dao,bạc,Đồ dùng bằng bạc,muỗng,muỗng cà phê,Đũa,Đồ dùng trên bàn ăn,thìa canh,Đồ dùng ăn uống

No antonyms found.

cutler => thợ rèn, cutleaved coneflower => Hoa hướng dương lá cắt, cutlassfish => Cá kiếm, cutlass => con dao, cutlas => gươm,