Vietnamese Meaning of tableware
Đồ dùng ăn uống
Other Vietnamese words related to Đồ dùng ăn uống
Nearest Words of tableware
- tabletop => mặt bàn
- table-tennis table => Bàn bóng bàn
- table-tennis racquet => Vợt bóng bàn
- table-tennis bat => Vợt bóng bàn
- tablet-armed chair => Ghế có bảng điều khiển
- tablet => máy tính bảng
- tablespoonfuls => thìa canh
- tablespoonful => muỗng canh
- tablespoon => thìa canh
- tables d'hote => bàn ăn chung
Definitions and Meaning of tableware in English
tableware (n)
articles for use at the table (dishes and silverware and glassware)
tableware (n.)
Ware, or articles collectively, for table use.
FAQs About the word tableware
Đồ dùng ăn uống
articles for use at the table (dishes and silverware and glassware)Ware, or articles collectively, for table use.
Đồ dùng trên bàn ăn,dao,bạc,Đồ dùng bằng bạc,Đồ dùng nhà bếp,Nĩa,thiết lập,Bày biện bàn ăn,thiết lập,đĩa mạ bạc
No antonyms found.
tabletop => mặt bàn, table-tennis table => Bàn bóng bàn, table-tennis racquet => Vợt bóng bàn, table-tennis bat => Vợt bóng bàn, tablet-armed chair => Ghế có bảng điều khiển,