FAQs About the word tableware

Đồ dùng ăn uống

articles for use at the table (dishes and silverware and glassware)Ware, or articles collectively, for table use.

Đồ dùng trên bàn ăn,dao,bạc,Đồ dùng bằng bạc,Đồ dùng nhà bếp,Nĩa,thiết lập,Bày biện bàn ăn,thiết lập,đĩa mạ bạc

No antonyms found.

tabletop => mặt bàn, table-tennis table => Bàn bóng bàn, table-tennis racquet => Vợt bóng bàn, table-tennis bat => Vợt bóng bàn, tablet-armed chair => Ghế có bảng điều khiển,