Vietnamese Meaning of tabooed
điều cấm kỵ
Other Vietnamese words related to điều cấm kỵ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tabooed
Definitions and Meaning of tabooed in English
tabooed (imp. & p. p.)
of Taboo
FAQs About the word tabooed
điều cấm kỵ
of Taboo
No synonyms found.
No antonyms found.
taboo => Cấm kị, tabloid => báo lá cải, tabling => bàn, tableware => Đồ dùng ăn uống, tabletop => mặt bàn,