Vietnamese Meaning of placeable
có thể đặt
Other Vietnamese words related to có thể đặt
Nearest Words of placeable
Definitions and Meaning of placeable in English
placeable (s)
capable of being recognized
FAQs About the word placeable
có thể đặt
capable of being recognized
vị trí,trang web,điểm,Địa điểm,Ngôn ngữ của thiết bị,địa phương,locus,điểm,vị trí,nơi nào
sở thích,thất nghiệp,thất nghiệp
place upright => Thẳng đứng, place setting => Bày biện bàn ăn, place of worship => Nơi thờ cúng, place of origin => Nơi xuất xứ, place of business => Nơi kinh doanh,