FAQs About the word headmaster

Hiệu trưởng

presiding officer of a school

nhà giáo dục,hiệu trưởng,Người hướng dẫn,Nhà sư phạm,hiệu trưởng,Giáo viên,cô giáo,Giáo viên,giáo viên,huấn luyện viên

No antonyms found.

headman => Trưởng thôn, head-lugged => đầu bị đập, headlong => headlong, headlock => Khóa đầu, headlinese => Tiêu đề,