Vietnamese Meaning of head-lugged
đầu bị đập
Other Vietnamese words related to đầu bị đập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of head-lugged
Definitions and Meaning of head-lugged in English
head-lugged (a.)
Lugged or dragged by the head.
FAQs About the word head-lugged
đầu bị đập
Lugged or dragged by the head.
No synonyms found.
No antonyms found.
headlong => headlong, headlock => Khóa đầu, headlinese => Tiêu đề, headliner => người dẫn đầu, headline => Tiêu đề,