Vietnamese Meaning of didact
didact
Other Vietnamese words related to didact
Nearest Words of didact
Definitions and Meaning of didact in English
didact
a didactic person
FAQs About the word didact
didact
a didactic person
Giới học thuật,Học giả,nhà giáo dục,Người hướng dẫn,nhà sư phạm,Nhà sư phạm,người cầu kỳ,Giáo viên,giáo viên,học thuật
No antonyms found.
did up => đã làm, did in => đã làm tại, did for => đã làm cho, did down => ngã, did away with => Bãi bỏ,