Vietnamese Meaning of didoes
didoes
Other Vietnamese words related to didoes
- Những trò đùa thực tế
- trò đùa
- giẻ rách
- tỏa sáng
- mánh khóe
- trò đùa
- hành vi gian trá
- lần
- trò đùa
- trò hề
- nụ bạch hoa
- capriccios
- cuộc phiêu lưu
- kinh nghiệm
- trò đùa
- trò đùa
- chuyện cười
- chim sơn ca
- trò khỉ
- màn biểu diễn
- chơi
- những hành vi bỉ ổi
- shavies
- hành động
- mơ mộng
- trò chơi
- Trò nghịch ngợm
- sự thất thường
- tính khí
- Sở thích
- cuộc phiêu lưu
- sở thích
- tự phụ
- lừa dối
- sự lừa dối
- Ảo tưởng
- chiến tích
- gian lận
- gambit
- lừa đảo
- đua ngựa
- cơ động
- sứ mệnh
- mưu đồ
- tiếng ồn
- mưu mẹo
- Trò gian
- mưu kế
- phản ứng nhanh
- ngụy biện
- vô nghĩa
- mưu mẹo
- ý thích
- mưu mẹo
Nearest Words of didoes
- die (away or down or out) => chết (đi xa hoặc xuống hoặc ra)
- die (down) => (chết)
- die (for) => (chết vì)
- die (from) => chết (vì)
- die on the vine => chết trên dây leo
- died (away or down or out) => chết (xa hoặc xuống hoặc ra ngoài)
- died (down) => chết
- died (for) => chết (vì)
- died down => đã lắng xuống
- died on the vine => chết trên giàn nho
Definitions and Meaning of didoes in English
didoes
a mischievous or capricious act, something that is frivolous or showy, a legendary queen of Carthage in Virgil's Aeneid who kills herself when Aeneas leaves her
FAQs About the word didoes
didoes
a mischievous or capricious act, something that is frivolous or showy, a legendary queen of Carthage in Virgil's Aeneid who kills herself when Aeneas leaves her
Những trò đùa thực tế,trò đùa,giẻ rách,tỏa sáng,mánh khóe,trò đùa,hành vi gian trá,lần,trò đùa,trò hề
No antonyms found.
diddling (with) => trêu chọc (với), diddling => diddling, diddles => diddles, diddled (with) => Lừa (với), diddled => lừa dối,