Vietnamese Meaning of whimseys
tính khí
Other Vietnamese words related to tính khí
Nearest Words of whimseys
Definitions and Meaning of whimseys in English
whimseys (pl.)
of Whimsy
FAQs About the word whimseys
tính khí
of Whimsy
sở thích,những tưởng tượng,những khái niệm,sự thất thường,ý thích,ong,trục khuỷu,mơ mộng,<>,ấn tượng
No antonyms found.
whimsey => ý thích, whimple => whimple, whimpering => rên rỉ, whimperer => người rên rỉ, whimpered => rên rỉ,