FAQs About the word whimseys

tính khí

of Whimsy

sở thích,những tưởng tượng,những khái niệm,sự thất thường,ý thích,ong,trục khuỷu,mơ mộng,<>,ấn tượng

No antonyms found.

whimsey => ý thích, whimple => whimple, whimpering => rên rỉ, whimperer => người rên rỉ, whimpered => rên rỉ,