Vietnamese Meaning of categorematic
范 trù
Other Vietnamese words related to 范 trù
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of categorematic
- categorem => Thể loại
- catechumenist => Người được dạy giáo lý
- catechumenical => tân tòng
- catechumenate => Người tiến hành
- catechumen => người theo đạo công giáo chưa rửa tội
- catechuic => tân tòng đạo
- catechu => Catechu
- catecholamine => Catecholamine
- catechize => dạy giáo lý
- catechistical => dạy giáo lý
Definitions and Meaning of categorematic in English
categorematic (a)
of a term or phrase capable of standing as the subject or (especially) the predicate of a proposition
categorematic (a.)
Capable of being employed by itself as a term; -- said of a word.
FAQs About the word categorematic
范 trù
of a term or phrase capable of standing as the subject or (especially) the predicate of a propositionCapable of being employed by itself as a term; -- said of a
No synonyms found.
No antonyms found.
categorem => Thể loại, catechumenist => Người được dạy giáo lý, catechumenical => tân tòng, catechumenate => Người tiến hành, catechumen => người theo đạo công giáo chưa rửa tội,