Vietnamese Meaning of catenating
liên kết
Other Vietnamese words related to liên kết
Nearest Words of catenating
Definitions and Meaning of catenating in English
catenating (p. pr. & vb. n.)
of Catenate
FAQs About the word catenating
liên kết
of Catenate
kết nối,khớp nối,tích hợp,kết nối,nối chuỗi,kết hợp,hợp chất,nối,liên hợp,gây nghiện
ngắt kết nối,ngắt kết nối,tách rời,chia,tách rời,chia rẽ,gỡ nối,tách,tách,tách
catenated => nối tiếp, catenate => nối tiếp, catenary => đường cong dây xích, catenarian => đường dây xích, catena => Xích,