Vietnamese Meaning of interlocking
lồng vào nhau
Other Vietnamese words related to lồng vào nhau
Nearest Words of interlocking
Definitions and Meaning of interlocking in English
interlocking (n)
contact by fitting together
the act of interlocking or meshing
interlocking (s)
linked or locked closely together as by dovetailing
FAQs About the word interlocking
lồng vào nhau
contact by fitting together, the act of interlocking or meshing, linked or locked closely together as by dovetailing
kết hợp,kết nối,khớp nối,mối ghép hình đuôi chim bồ câu,gây nghiện,tích hợp,kết nối,Liên kết,lồng vào nhau,tham gia
tách,ngắt kết nối,chia,chia tay,cắt đứt,chia rẽ,tách,ngắt kết nối,vỡ,tách rời
interlock => khóa liên động, interlocation => Vị trí giữa, interlobular => interlobular, interlobar => liên thùy, interlinking => Liên kết,