FAQs About the word articulating

khớp nối

of Articulate

nói rõ ràng,nói,nói chuyện,mở rộng,giao tiếp,hùng biện,rộng lớn,thông thạo,lắm lời,Nói

không rõ ràng,câm,câm lặng,không có giọng nói,không mạch lạc,không thể hiểu được,câm

articulateness => Sự biện giải, articulately => rõ ràng, articulated lorry => Xe tải chở hàng, articulated ladder => Cầu thang có khớp nối, articulated => rõ ràng,