Vietnamese Meaning of articulatio plana
Khớp phẳng
Other Vietnamese words related to Khớp phẳng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of articulatio plana
- articulatio humeri => Khớp vai
- articulatio genus => Khớp gối
- articulatio cubiti => Khớp khuỷu tay
- articulatio coxae => Khớp háng
- articulatio => Khớp
- articulating => khớp nối
- articulateness => Sự biện giải
- articulately => rõ ràng
- articulated lorry => Xe tải chở hàng
- articulated ladder => Cầu thang có khớp nối
- articulatio radiocarpea => Khớp cổ tay
- articulatio spheroidea => Khớp cầu
- articulatio synovialis => Khớp
- articulatio talocruralis => Khớp cổ chân
- articulatio temporomandibularis => Khớp thái dương hàm
- articulatio trochoidea => Khớp trục
- articulation => khớp
- articulative => khớp
- articulator => dụng cụ chỉnh âm
- articulatory => cách phát âm
Definitions and Meaning of articulatio plana in English
articulatio plana (n)
a freely moving joint in which the articulations allow only gliding motions
FAQs About the word articulatio plana
Khớp phẳng
a freely moving joint in which the articulations allow only gliding motions
No synonyms found.
No antonyms found.
articulatio humeri => Khớp vai, articulatio genus => Khớp gối, articulatio cubiti => Khớp khuỷu tay, articulatio coxae => Khớp háng, articulatio => Khớp,