FAQs About the word articulatory

cách phát âm

of or relating to articulation

No synonyms found.

No antonyms found.

articulator => dụng cụ chỉnh âm, articulative => khớp, articulation => khớp, articulatio trochoidea => Khớp trục, articulatio temporomandibularis => Khớp thái dương hàm,