Vietnamese Meaning of artifactual
Nhân tạo
Other Vietnamese words related to Nhân tạo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of artifactual
- artifice => mưu mẹo
- artificer => Nghệ nhân
- artificial => nhân tạo
- artificial additive => Phụ gia nhân tạo
- artificial blood => Máu nhân tạo
- artificial flower => Hoa giả
- artificial heart => Tim nhân tạo
- artificial horizon => Đường chân trời nhân tạo
- artificial insemination => Thụ tinh nhân tạo
- artificial intelligence => trí tuệ nhân tạo
Definitions and Meaning of artifactual in English
artifactual (a)
of or relating to artifacts
FAQs About the word artifactual
Nhân tạo
of or relating to artifacts
No synonyms found.
No antonyms found.
artifacts => tác phẩm, artifact => hiện vật, artie shaw => Artie Shaw, articulus => khớp, articuli => khớp,