Vietnamese Meaning of artificial intelligence
trí tuệ nhân tạo
Other Vietnamese words related to trí tuệ nhân tạo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of artificial intelligence
- artificial insemination => Thụ tinh nhân tạo
- artificial horizon => Đường chân trời nhân tạo
- artificial heart => Tim nhân tạo
- artificial flower => Hoa giả
- artificial blood => Máu nhân tạo
- artificial additive => Phụ gia nhân tạo
- artificial => nhân tạo
- artificer => Nghệ nhân
- artifice => mưu mẹo
- artifactual => Nhân tạo
- artificial joint => khớp nhân tạo
- artificial kidney => Thận nhân tạo
- artificial lake => Hồ nhân tạo
- artificial language => Ngôn ngữ nhân tạo
- artificial pacemaker => Máy tạo nhịp
- artificial respiration => Hô hấp nhân tạo
- artificial satellite => Vệ tinh nhân tạo
- artificial skin => Da nhân tạo
- artificiality => nhân tạo
- artificialize => nhân tạo
Definitions and Meaning of artificial intelligence in English
artificial intelligence (n)
the branch of computer science that deal with writing computer programs that can solve problems creatively
FAQs About the word artificial intelligence
trí tuệ nhân tạo
the branch of computer science that deal with writing computer programs that can solve problems creatively
No synonyms found.
No antonyms found.
artificial insemination => Thụ tinh nhân tạo, artificial horizon => Đường chân trời nhân tạo, artificial heart => Tim nhân tạo, artificial flower => Hoa giả, artificial blood => Máu nhân tạo,