Vietnamese Meaning of artificial skin
Da nhân tạo
Other Vietnamese words related to Da nhân tạo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of artificial skin
- artificial satellite => Vệ tinh nhân tạo
- artificial respiration => Hô hấp nhân tạo
- artificial pacemaker => Máy tạo nhịp
- artificial language => Ngôn ngữ nhân tạo
- artificial lake => Hồ nhân tạo
- artificial kidney => Thận nhân tạo
- artificial joint => khớp nhân tạo
- artificial intelligence => trí tuệ nhân tạo
- artificial insemination => Thụ tinh nhân tạo
- artificial horizon => Đường chân trời nhân tạo
Definitions and Meaning of artificial skin in English
artificial skin (n)
a synthetic covering with two layers used experimentally to treat burn victims
FAQs About the word artificial skin
Da nhân tạo
a synthetic covering with two layers used experimentally to treat burn victims
No synonyms found.
No antonyms found.
artificial satellite => Vệ tinh nhân tạo, artificial respiration => Hô hấp nhân tạo, artificial pacemaker => Máy tạo nhịp, artificial language => Ngôn ngữ nhân tạo, artificial lake => Hồ nhân tạo,