FAQs About the word artificial skin

Da nhân tạo

a synthetic covering with two layers used experimentally to treat burn victims

No synonyms found.

No antonyms found.

artificial satellite => Vệ tinh nhân tạo, artificial respiration => Hô hấp nhân tạo, artificial pacemaker => Máy tạo nhịp, artificial language => Ngôn ngữ nhân tạo, artificial lake => Hồ nhân tạo,