Vietnamese Meaning of artificial blood
Máu nhân tạo
Other Vietnamese words related to Máu nhân tạo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of artificial blood
- artificial flower => Hoa giả
- artificial heart => Tim nhân tạo
- artificial horizon => Đường chân trời nhân tạo
- artificial insemination => Thụ tinh nhân tạo
- artificial intelligence => trí tuệ nhân tạo
- artificial joint => khớp nhân tạo
- artificial kidney => Thận nhân tạo
- artificial lake => Hồ nhân tạo
- artificial language => Ngôn ngữ nhân tạo
- artificial pacemaker => Máy tạo nhịp
Definitions and Meaning of artificial blood in English
artificial blood (n)
a liquid that can carry large amounts of oxygen and can serve as a temporary substitute for blood
FAQs About the word artificial blood
Máu nhân tạo
a liquid that can carry large amounts of oxygen and can serve as a temporary substitute for blood
No synonyms found.
No antonyms found.
artificial additive => Phụ gia nhân tạo, artificial => nhân tạo, artificer => Nghệ nhân, artifice => mưu mẹo, artifactual => Nhân tạo,