Vietnamese Meaning of artificial flower
Hoa giả
Other Vietnamese words related to Hoa giả
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of artificial flower
- artificial heart => Tim nhân tạo
- artificial horizon => Đường chân trời nhân tạo
- artificial insemination => Thụ tinh nhân tạo
- artificial intelligence => trí tuệ nhân tạo
- artificial joint => khớp nhân tạo
- artificial kidney => Thận nhân tạo
- artificial lake => Hồ nhân tạo
- artificial language => Ngôn ngữ nhân tạo
- artificial pacemaker => Máy tạo nhịp
- artificial respiration => Hô hấp nhân tạo
Definitions and Meaning of artificial flower in English
artificial flower (n)
a handmade imitation of a blossom
FAQs About the word artificial flower
Hoa giả
a handmade imitation of a blossom
No synonyms found.
No antonyms found.
artificial blood => Máu nhân tạo, artificial additive => Phụ gia nhân tạo, artificial => nhân tạo, artificer => Nghệ nhân, artifice => mưu mẹo,