Vietnamese Meaning of articulately

rõ ràng

Other Vietnamese words related to rõ ràng

Definitions and Meaning of articulately in English

Wordnet

articulately (r)

with eloquence

in an articulate manner

Webster

articulately (adv.)

After the manner, or in the form, of a joint.

Article by article; in distinct particulars; in detail; definitely.

With distinct utterance of the separate sounds.

FAQs About the word articulately

rõ ràng

with eloquence, in an articulate mannerAfter the manner, or in the form, of a joint., Article by article; in distinct particulars; in detail; definitely., With

hùng biện,thẳng thắn,thanh nhạc,biểu đạt,thông thạo,lắm mồm,dễ,nhiều lời,giỏi ăn nói,lắm lời

không rõ ràng,do dự,dừng lại,ngần ngại,không hùng biện,lẩm bẩm,lẩm bẩm,câm,tiếng lẩm bẩm,Phun xạ

articulated lorry => Xe tải chở hàng, articulated ladder => Cầu thang có khớp nối, articulated => rõ ràng, articulate => nói rõ ràng, articulata => Động vật có chân khớp,