Vietnamese Meaning of articling
thực tập
Other Vietnamese words related to thực tập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of articling
- articles of incorporation => Điều lệ công ty
- articles of confederation => Các điều khoản liên bang
- articles of agreement => các điều của thỏa thuận
- articled => viết chi tiết
- article of furniture => đồ nội thất
- article of faith => Bài viết về đức tin
- article of commerce => Hàng hoá thương mại
- article of clothing => quần áo
- article => bài viết
- artichoke plant => Atiso
Definitions and Meaning of articling in English
articling (p. pr. & vb. n.)
of Article
FAQs About the word articling
thực tập
of Article
No synonyms found.
No antonyms found.
articles of incorporation => Điều lệ công ty, articles of confederation => Các điều khoản liên bang, articles of agreement => các điều của thỏa thuận, articled => viết chi tiết, article of furniture => đồ nội thất,