Vietnamese Meaning of characinidae
Cá bóng mỡ
Other Vietnamese words related to Cá bóng mỡ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of characinidae
- character => Nhân vật
- character actor => Diễn viên đặc sắc
- character assassination => ám hại nhân cách
- character printer => Máy in ký tự
- character reference => Thư giới thiệu tính cách
- character set => Bộ ký tự
- character witness => Nhân chứng tính cách
- character-at-a-time printer => Máy in từng ký tự
- charactered => có đặc điểm
- characterisation => đặc trưng hóa
Definitions and Meaning of characinidae in English
characinidae (n)
former name of the Characidae
FAQs About the word characinidae
Cá bóng mỡ
former name of the Characidae
No synonyms found.
No antonyms found.
characin fish => Cá hồng quan, characin => Cá lóc, characidae => Cá họ Cá bóng đèn, characid => Cá họ hàng cá hồng, characeae => Tảo vòng,