Vietnamese Meaning of colosseum
Đấu trường La Mã
Other Vietnamese words related to Đấu trường La Mã
Nearest Words of colosseum
Definitions and Meaning of colosseum in English
colosseum (n)
a large amphitheater in Rome whose construction was begun by Vespasian about AD 75 or 80
FAQs About the word colosseum
Đấu trường La Mã
a large amphitheater in Rome whose construction was begun by Vespasian about AD 75 or 80
Đấu trường La Mã,sân vận động,tô,Rạp xiếc,công viên,đấu trường,sân vận động,vòm,Phòng tập thể dục,Nhà thi đấu
No antonyms found.
colossal => khổng lồ, colossae => Cô-lô-se, colors => màu sắc, colorlessness => không màu, colorless => Không màu,