FAQs About the word gym

Phòng tập thể dục

athletic facility equipped for sports or physical training

Nhà thi đấu,Câu lạc bộ sức khỏe,spa,đấu trường,tô,Đấu trường La Mã,Spa sức khỏe,sân vận động

No antonyms found.

gyle => mưu kế, gye => gye, gybing => trải buồm, gybed => đã thay đổi, gybe => ngoặt,