Vietnamese Meaning of gym
Phòng tập thể dục
Other Vietnamese words related to Phòng tập thể dục
Nearest Words of gym
- gym mat => Thảm tập thể dục
- gym rat => chuột phòng tập
- gym shoe => Giày thể thao
- gym suit => Quần áo thể thao
- gymkhana => đấu trường thể thao
- gymnadenia => Phong lan lưỡi bò
- gymnadenia conopsea => Lan thơm (gymnadenia conopsea)
- gymnadenia odoratissima => Lan hương
- gymnal => Nhà thể thao
- gymnasia => Phòng tập thể dục
Definitions and Meaning of gym in English
gym (n)
athletic facility equipped for sports or physical training
FAQs About the word gym
Phòng tập thể dục
athletic facility equipped for sports or physical training
Nhà thi đấu,Câu lạc bộ sức khỏe,spa,đấu trường,tô,Đấu trường La Mã,Spa sức khỏe,sân vận động
No antonyms found.
gyle => mưu kế, gye => gye, gybing => trải buồm, gybed => đã thay đổi, gybe => ngoặt,