Vietnamese Meaning of gye
gye
Other Vietnamese words related to gye
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gye
- gyle => mưu kế
- gym => Phòng tập thể dục
- gym mat => Thảm tập thể dục
- gym rat => chuột phòng tập
- gym shoe => Giày thể thao
- gym suit => Quần áo thể thao
- gymkhana => đấu trường thể thao
- gymnadenia => Phong lan lưỡi bò
- gymnadenia conopsea => Lan thơm (gymnadenia conopsea)
- gymnadenia odoratissima => Lan hương
Definitions and Meaning of gye in English
gye (v. t.)
To guide; to govern.
FAQs About the word gye
gye
To guide; to govern.
No synonyms found.
No antonyms found.
gybing => trải buồm, gybed => đã thay đổi, gybe => ngoặt, gyb => Cổ, gyall => Cô gái,