Vietnamese Meaning of gym suit
Quần áo thể thao
Other Vietnamese words related to Quần áo thể thao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gym suit
- gymkhana => đấu trường thể thao
- gymnadenia => Phong lan lưỡi bò
- gymnadenia conopsea => Lan thơm (gymnadenia conopsea)
- gymnadenia odoratissima => Lan hương
- gymnal => Nhà thể thao
- gymnasia => Phòng tập thể dục
- gymnasiarch => Người quản lý trường thể dục
- gymnasium => Nhà thi đấu
- gymnasiums => phòng tập thể dục
- gymnast => vận động viên thể dục dụng cụ
Definitions and Meaning of gym suit in English
gym suit (n)
clothes prescribed for wear while participating in gymnastic exercise
FAQs About the word gym suit
Quần áo thể thao
clothes prescribed for wear while participating in gymnastic exercise
No synonyms found.
No antonyms found.
gym shoe => Giày thể thao, gym rat => chuột phòng tập, gym mat => Thảm tập thể dục, gym => Phòng tập thể dục, gyle => mưu kế,