Vietnamese Meaning of gymnasiarch
Người quản lý trường thể dục
Other Vietnamese words related to Người quản lý trường thể dục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gymnasiarch
- gymnasia => Phòng tập thể dục
- gymnal => Nhà thể thao
- gymnadenia odoratissima => Lan hương
- gymnadenia conopsea => Lan thơm (gymnadenia conopsea)
- gymnadenia => Phong lan lưỡi bò
- gymkhana => đấu trường thể thao
- gym suit => Quần áo thể thao
- gym shoe => Giày thể thao
- gym rat => chuột phòng tập
- gym mat => Thảm tập thể dục
- gymnasium => Nhà thi đấu
- gymnasiums => phòng tập thể dục
- gymnast => vận động viên thể dục dụng cụ
- gymnastic => Thể dục dụng cụ
- gymnastic apparatus => Dụng cụ thể dục dụng cụ
- gymnastic exercise => Bài tập thể dục dụng cụ
- gymnastic horse => Mã xà
- gymnastical => thể dục
- gymnastically => thể dục dụng cụ
- gymnastics => thể dục dụng cụ
Definitions and Meaning of gymnasiarch in English
gymnasiarch (n.)
An Athenian officer who superintended the gymnasia, and provided the oil and other necessaries at his own expense.
FAQs About the word gymnasiarch
Người quản lý trường thể dục
An Athenian officer who superintended the gymnasia, and provided the oil and other necessaries at his own expense.
No synonyms found.
No antonyms found.
gymnasia => Phòng tập thể dục, gymnal => Nhà thể thao, gymnadenia odoratissima => Lan hương, gymnadenia conopsea => Lan thơm (gymnadenia conopsea), gymnadenia => Phong lan lưỡi bò,