Vietnamese Meaning of gymnastic exercise
Bài tập thể dục dụng cụ
Other Vietnamese words related to Bài tập thể dục dụng cụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gymnastic exercise
- gymnastic apparatus => Dụng cụ thể dục dụng cụ
- gymnastic => Thể dục dụng cụ
- gymnast => vận động viên thể dục dụng cụ
- gymnasiums => phòng tập thể dục
- gymnasium => Nhà thi đấu
- gymnasiarch => Người quản lý trường thể dục
- gymnasia => Phòng tập thể dục
- gymnal => Nhà thể thao
- gymnadenia odoratissima => Lan hương
- gymnadenia conopsea => Lan thơm (gymnadenia conopsea)
Definitions and Meaning of gymnastic exercise in English
gymnastic exercise (n)
(gymnastics) an exercise designed to develop and display strength and agility and balance (usually performed with or on some gymnastic apparatus)
a sport that involves exercises intended to display strength and balance and agility
FAQs About the word gymnastic exercise
Bài tập thể dục dụng cụ
(gymnastics) an exercise designed to develop and display strength and agility and balance (usually performed with or on some gymnastic apparatus), a sport that
No synonyms found.
No antonyms found.
gymnastic apparatus => Dụng cụ thể dục dụng cụ, gymnastic => Thể dục dụng cụ, gymnast => vận động viên thể dục dụng cụ, gymnasiums => phòng tập thể dục, gymnasium => Nhà thi đấu,