FAQs About the word gymnast

vận động viên thể dục dụng cụ

an athlete who is skilled in gymnasticsOne who teaches or practices gymnastic exercises; the manager of a gymnasium; an athlete.

người tập thể dục,thợ tiện,Diễn viên xiếc,nhào lộn trên không,Nghệ sĩ uốn dẻo,người đi dây thăng bằng,Người nhảy bạt nhún,Nghệ sĩ đu dây trên không,cốc

No antonyms found.

gymnasiums => phòng tập thể dục, gymnasium => Nhà thi đấu, gymnasiarch => Người quản lý trường thể dục, gymnasia => Phòng tập thể dục, gymnal => Nhà thể thao,