Vietnamese Meaning of aerialist
nhào lộn trên không
Other Vietnamese words related to nhào lộn trên không
Nearest Words of aerialist
Definitions and Meaning of aerialist in English
aerialist (n)
an acrobat who performs in the air (as on a rope or trapeze)
FAQs About the word aerialist
nhào lộn trên không
an acrobat who performs in the air (as on a rope or trapeze)
Nghệ sĩ uốn dẻo,người đi dây,Người nhảy bạt nhún,Nghệ sĩ đu dây trên không,Người xiếc treo,Diễn viên xiếc,người đi dây thăng bằng,người tập thể dục,vận động viên thể dục dụng cụ,người đi trên dây
No antonyms found.
aerial tramway => Cáp treo, aerial torpedo => Ngư lôi trên không, aerial sickness => say tàu bay, aerial ladder truck => Xe thang cứu hỏa, aerial ladder => Xe thang,