FAQs About the word contortionist

Nghệ sĩ uốn dẻo

an acrobat able to twist into unusual positions

vận động viên thể dục dụng cụ,Diễn viên xiếc,nhào lộn trên không,người đi dây thăng bằng,người tập thể dục,Người nhảy bạt nhún,Nghệ sĩ đu dây trên không,cốc,thợ tiện

No antonyms found.

contortion => vặn vẹo, contorted => cong vẹo, contort => bóp méo, contopus virens => Đớp ruồi vành khoẻ xanh phương đông, contopus sordidulus => Nhanh tơn lâm du,