Vietnamese Meaning of contortionist
Nghệ sĩ uốn dẻo
Other Vietnamese words related to Nghệ sĩ uốn dẻo
Nearest Words of contortionist
- contortions => contortions
- contour => đường bao quanh
- contour feather => lông bao phủ
- contour language => Ngôn ngữ có thanh điệu
- contour line => Đường đồng mức
- contour map => Bản đồ đường đồng mức
- contour sheet => Bản đồ đường đồng mức
- contra => so sánh
- contra danse => Dance contra
- contraband => hàng lậu
Definitions and Meaning of contortionist in English
contortionist (n)
an acrobat able to twist into unusual positions
FAQs About the word contortionist
Nghệ sĩ uốn dẻo
an acrobat able to twist into unusual positions
vận động viên thể dục dụng cụ,Diễn viên xiếc,nhào lộn trên không,người đi dây thăng bằng,người tập thể dục,Người nhảy bạt nhún,Nghệ sĩ đu dây trên không,cốc,thợ tiện
No antonyms found.
contortion => vặn vẹo, contorted => cong vẹo, contort => bóp méo, contopus virens => Đớp ruồi vành khoẻ xanh phương đông, contopus sordidulus => Nhanh tơn lâm du,