Vietnamese Meaning of contopus
Contopus
Other Vietnamese words related to Contopus
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of contopus
- conto => truyện ngắn
- continuum => liên tục
- continuousness => tính liên tục
- continuously => liên tục
- continuous tense => Thời hiện tại tiếp diễn
- continuous receiver watch => Theo dõi liên tục bộ thu
- continuous creation theory => Lý thuyết sáng tạo liên tục
- continuous => liên tục
- continuo => Liên tục
- continuity irish republican army => lâu dài của quân đội cộng hòa ireland
- contopus sordidulus => Nhanh tơn lâm du
- contopus virens => Đớp ruồi vành khoẻ xanh phương đông
- contort => bóp méo
- contorted => cong vẹo
- contortion => vặn vẹo
- contortionist => Nghệ sĩ uốn dẻo
- contortions => contortions
- contour => đường bao quanh
- contour feather => lông bao phủ
- contour language => Ngôn ngữ có thanh điệu
Definitions and Meaning of contopus in English
contopus (n)
pewees
FAQs About the word contopus
Contopus
pewees
No synonyms found.
No antonyms found.
conto => truyện ngắn, continuum => liên tục, continuousness => tính liên tục, continuously => liên tục, continuous tense => Thời hiện tại tiếp diễn,