Vietnamese Meaning of continuo
Liên tục
Other Vietnamese words related to Liên tục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of continuo
- continuity irish republican army => lâu dài của quân đội cộng hòa ireland
- continuity army council => Hội đồng Quân đội Tiếp nối
- continuity => Tính liên tục
- continuing trespass => xâm nhập liên tục
- continuing education => Giáo dục thường xuyên
- continuing => tiếp tục
- continued fraction => Phân số liên tục
- continued => tiếp tục
- continue => tiếp tục
- continuative => liên tục
- continuous => liên tục
- continuous creation theory => Lý thuyết sáng tạo liên tục
- continuous receiver watch => Theo dõi liên tục bộ thu
- continuous tense => Thời hiện tại tiếp diễn
- continuously => liên tục
- continuousness => tính liên tục
- continuum => liên tục
- conto => truyện ngắn
- contopus => Contopus
- contopus sordidulus => Nhanh tơn lâm du
Definitions and Meaning of continuo in English
continuo (n)
a bass part written out in full and accompanied by numbers to indicate the chords to be played
FAQs About the word continuo
Liên tục
a bass part written out in full and accompanied by numbers to indicate the chords to be played
No synonyms found.
No antonyms found.
continuity irish republican army => lâu dài của quân đội cộng hòa ireland, continuity army council => Hội đồng Quân đội Tiếp nối, continuity => Tính liên tục, continuing trespass => xâm nhập liên tục, continuing education => Giáo dục thường xuyên,