Vietnamese Meaning of continuing education
Giáo dục thường xuyên
Other Vietnamese words related to Giáo dục thường xuyên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of continuing education
- continuing trespass => xâm nhập liên tục
- continuity => Tính liên tục
- continuity army council => Hội đồng Quân đội Tiếp nối
- continuity irish republican army => lâu dài của quân đội cộng hòa ireland
- continuo => Liên tục
- continuous => liên tục
- continuous creation theory => Lý thuyết sáng tạo liên tục
- continuous receiver watch => Theo dõi liên tục bộ thu
- continuous tense => Thời hiện tại tiếp diễn
- continuously => liên tục
Definitions and Meaning of continuing education in English
continuing education (n)
a program of instruction designed primarily for adult students who participate part-time
FAQs About the word continuing education
Giáo dục thường xuyên
a program of instruction designed primarily for adult students who participate part-time
No synonyms found.
No antonyms found.
continuing => tiếp tục, continued fraction => Phân số liên tục, continued => tiếp tục, continue => tiếp tục, continuative => liên tục,