Vietnamese Meaning of contortions
contortions
Other Vietnamese words related to contortions
Nearest Words of contortions
- contour => đường bao quanh
- contour feather => lông bao phủ
- contour language => Ngôn ngữ có thanh điệu
- contour line => Đường đồng mức
- contour map => Bản đồ đường đồng mức
- contour sheet => Bản đồ đường đồng mức
- contra => so sánh
- contra danse => Dance contra
- contraband => hàng lậu
- contrabandist => kẻ buôn lậu
Definitions and Meaning of contortions in English
contortions
to twist in a violent manner, to twist into an unusual appearance or unnatural shape, to twist into or as if into a strained shape or expression
FAQs About the word contortions
contortions
to twist in a violent manner, to twist into an unusual appearance or unnatural shape, to twist into or as if into a strained shape or expression
biến dạng,Biến dạng,sự bóp méo,Hủy hoại,sự biến dạng,Dị tật bẩm sinh
No antonyms found.
contortionist => Nghệ sĩ uốn dẻo, contortion => vặn vẹo, contorted => cong vẹo, contort => bóp méo, contopus virens => Đớp ruồi vành khoẻ xanh phương đông,