Vietnamese Meaning of defacements
Hủy hoại
Other Vietnamese words related to Hủy hoại
Nearest Words of defacements
Definitions and Meaning of defacements in English
defacements
to mar the appearance of, to destroy or damage the face or surface of, to destroy or mar the face or surface of, destroy, impair
FAQs About the word defacements
Hủy hoại
to mar the appearance of, to destroy or damage the face or surface of, to destroy or mar the face or surface of, destroy, impair
phế tích,đập vỡ,Phá vỡ,thiệt hại,làm ô uế,làm tổn hại,xác tàu,cướp bóc,Graffiti,thiệt hại
bảo tồn,bảo vệ,lưu,xây dựng,bảo tồn,tái thiết,cứu hộ
def => def, de-escalations => giảm leo thang, de-escalating => giảm leo thang, de-escalated => giảm leo thang, deerskins => da hươu,