Vietnamese Meaning of contra danse
Dance contra
Other Vietnamese words related to Dance contra
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of contra danse
- contra => so sánh
- contour sheet => Bản đồ đường đồng mức
- contour map => Bản đồ đường đồng mức
- contour line => Đường đồng mức
- contour language => Ngôn ngữ có thanh điệu
- contour feather => lông bao phủ
- contour => đường bao quanh
- contortions => contortions
- contortionist => Nghệ sĩ uốn dẻo
- contortion => vặn vẹo
- contraband => hàng lậu
- contrabandist => kẻ buôn lậu
- contrabass => đàn contrebasse
- contrabassoon => Kèn phagot đôi
- contraception => Thuốc tránh thai
- contraceptive => thuốc tránh thai
- contraceptive device => Thiết bị tránh thai
- contraceptive diaphragm => Màng ngăn tránh thai
- contraceptive method => phương pháp ngừa thai
- contraceptive pill => thuốc ngừa thai
Definitions and Meaning of contra danse in English
contra danse (n)
a type of folk dance in which couples are arranged in sets or face one another in a line
contra danse (v)
perform a contradance
FAQs About the word contra danse
Dance contra
a type of folk dance in which couples are arranged in sets or face one another in a line, perform a contradance
No synonyms found.
No antonyms found.
contra => so sánh, contour sheet => Bản đồ đường đồng mức, contour map => Bản đồ đường đồng mức, contour line => Đường đồng mức, contour language => Ngôn ngữ có thanh điệu,