Vietnamese Meaning of contraception
Thuốc tránh thai
Other Vietnamese words related to Thuốc tránh thai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of contraception
- contrabassoon => Kèn phagot đôi
- contrabass => đàn contrebasse
- contrabandist => kẻ buôn lậu
- contraband => hàng lậu
- contra danse => Dance contra
- contra => so sánh
- contour sheet => Bản đồ đường đồng mức
- contour map => Bản đồ đường đồng mức
- contour line => Đường đồng mức
- contour language => Ngôn ngữ có thanh điệu
- contraceptive => thuốc tránh thai
- contraceptive device => Thiết bị tránh thai
- contraceptive diaphragm => Màng ngăn tránh thai
- contraceptive method => phương pháp ngừa thai
- contraceptive pill => thuốc ngừa thai
- contraclockwise => Ngược chiều kim đồng hồ
- contract => Hợp đồng
- contract bridge => hợp đồng bài cầu
- contract in => ký hợp đồng
- contract law => Luật hợp đồng
Definitions and Meaning of contraception in English
contraception (n)
birth control by the use of devices (diaphragm or intrauterine device or condom) or drugs or surgery
FAQs About the word contraception
Thuốc tránh thai
birth control by the use of devices (diaphragm or intrauterine device or condom) or drugs or surgery
No synonyms found.
No antonyms found.
contrabassoon => Kèn phagot đôi, contrabass => đàn contrebasse, contrabandist => kẻ buôn lậu, contraband => hàng lậu, contra danse => Dance contra,