Vietnamese Meaning of contraclockwise
Ngược chiều kim đồng hồ
Other Vietnamese words related to Ngược chiều kim đồng hồ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of contraclockwise
- contraceptive pill => thuốc ngừa thai
- contraceptive method => phương pháp ngừa thai
- contraceptive diaphragm => Màng ngăn tránh thai
- contraceptive device => Thiết bị tránh thai
- contraceptive => thuốc tránh thai
- contraception => Thuốc tránh thai
- contrabassoon => Kèn phagot đôi
- contrabass => đàn contrebasse
- contrabandist => kẻ buôn lậu
- contraband => hàng lậu
- contract => Hợp đồng
- contract bridge => hợp đồng bài cầu
- contract in => ký hợp đồng
- contract law => Luật hợp đồng
- contract of adhesion => Hợp đồng gia nhập
- contract of hazard => Hợp đồng bất trắc
- contract offer => Đề nghị hợp đồng
- contract out => thuê ngoài
- contract system => Hệ thống hợp đồng
- contract tablet => máy tính bảng có hợp đồng
Definitions and Meaning of contraclockwise in English
contraclockwise (a)
in the direction opposite to the rotation of the hands of a clock
FAQs About the word contraclockwise
Ngược chiều kim đồng hồ
in the direction opposite to the rotation of the hands of a clock
No synonyms found.
No antonyms found.
contraceptive pill => thuốc ngừa thai, contraceptive method => phương pháp ngừa thai, contraceptive diaphragm => Màng ngăn tránh thai, contraceptive device => Thiết bị tránh thai, contraceptive => thuốc tránh thai,