Vietnamese Meaning of contract law
Luật hợp đồng
Other Vietnamese words related to Luật hợp đồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of contract law
- contract in => ký hợp đồng
- contract bridge => hợp đồng bài cầu
- contract => Hợp đồng
- contraclockwise => Ngược chiều kim đồng hồ
- contraceptive pill => thuốc ngừa thai
- contraceptive method => phương pháp ngừa thai
- contraceptive diaphragm => Màng ngăn tránh thai
- contraceptive device => Thiết bị tránh thai
- contraceptive => thuốc tránh thai
- contraception => Thuốc tránh thai
- contract of adhesion => Hợp đồng gia nhập
- contract of hazard => Hợp đồng bất trắc
- contract offer => Đề nghị hợp đồng
- contract out => thuê ngoài
- contract system => Hệ thống hợp đồng
- contract tablet => máy tính bảng có hợp đồng
- contract under seal => hợp đồng có đóng dấu
- contractable => Có thể co lại
- contracted => đã ký hợp đồng
- contractile => co giãn được
Definitions and Meaning of contract law in English
contract law (n)
that branch of jurisprudence that studies the rights and obligations of parties entering into contracts
FAQs About the word contract law
Luật hợp đồng
that branch of jurisprudence that studies the rights and obligations of parties entering into contracts
No synonyms found.
No antonyms found.
contract in => ký hợp đồng, contract bridge => hợp đồng bài cầu, contract => Hợp đồng, contraclockwise => Ngược chiều kim đồng hồ, contraceptive pill => thuốc ngừa thai,