Vietnamese Meaning of contractile

co giãn được

Other Vietnamese words related to co giãn được

Definitions and Meaning of contractile in English

Wordnet

contractile (s)

capable of contracting or being contracted

FAQs About the word contractile

co giãn được

capable of contracting or being contracted

thỏa thuận,sự đảm bảo,bảo đảm,trái phiếu,giao ước,bảo đảm,hiệp ước,lời cam kết,bảo lãnh,Hiệp ước

trở lại,lợi nhuận,chữa lành,bù đắp,phục hồi,sữa chữa,cuộc biểu tình,nảy bật,hồi phục (từ),phục hồi

contracted => đã ký hợp đồng, contractable => Có thể co lại, contract under seal => hợp đồng có đóng dấu, contract tablet => máy tính bảng có hợp đồng, contract system => Hệ thống hợp đồng,