Vietnamese Meaning of contract out
thuê ngoài
Other Vietnamese words related to thuê ngoài
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of contract out
- contract offer => Đề nghị hợp đồng
- contract of hazard => Hợp đồng bất trắc
- contract of adhesion => Hợp đồng gia nhập
- contract law => Luật hợp đồng
- contract in => ký hợp đồng
- contract bridge => hợp đồng bài cầu
- contract => Hợp đồng
- contraclockwise => Ngược chiều kim đồng hồ
- contraceptive pill => thuốc ngừa thai
- contraceptive method => phương pháp ngừa thai
- contract system => Hệ thống hợp đồng
- contract tablet => máy tính bảng có hợp đồng
- contract under seal => hợp đồng có đóng dấu
- contractable => Có thể co lại
- contracted => đã ký hợp đồng
- contractile => co giãn được
- contractile organ => Cơ quan co bóp
- contractility => Khả năng thu nhỏ
- contracting => ký hợp đồng
- contraction => Co thắt
Definitions and Meaning of contract out in English
contract out (v)
assign a job to someone outside one's own business
refuse to pay a levy to a union for political use
FAQs About the word contract out
thuê ngoài
assign a job to someone outside one's own business, refuse to pay a levy to a union for political use
No synonyms found.
No antonyms found.
contract offer => Đề nghị hợp đồng, contract of hazard => Hợp đồng bất trắc, contract of adhesion => Hợp đồng gia nhập, contract law => Luật hợp đồng, contract in => ký hợp đồng,