Vietnamese Meaning of contract bridge
hợp đồng bài cầu
Other Vietnamese words related to hợp đồng bài cầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of contract bridge
- contract => Hợp đồng
- contraclockwise => Ngược chiều kim đồng hồ
- contraceptive pill => thuốc ngừa thai
- contraceptive method => phương pháp ngừa thai
- contraceptive diaphragm => Màng ngăn tránh thai
- contraceptive device => Thiết bị tránh thai
- contraceptive => thuốc tránh thai
- contraception => Thuốc tránh thai
- contrabassoon => Kèn phagot đôi
- contrabass => đàn contrebasse
- contract in => ký hợp đồng
- contract law => Luật hợp đồng
- contract of adhesion => Hợp đồng gia nhập
- contract of hazard => Hợp đồng bất trắc
- contract offer => Đề nghị hợp đồng
- contract out => thuê ngoài
- contract system => Hệ thống hợp đồng
- contract tablet => máy tính bảng có hợp đồng
- contract under seal => hợp đồng có đóng dấu
- contractable => Có thể co lại
Definitions and Meaning of contract bridge in English
contract bridge (n)
a variety of bridge in which the bidder receives points toward game only for the number of tricks he bid
FAQs About the word contract bridge
hợp đồng bài cầu
a variety of bridge in which the bidder receives points toward game only for the number of tricks he bid
No synonyms found.
No antonyms found.
contract => Hợp đồng, contraclockwise => Ngược chiều kim đồng hồ, contraceptive pill => thuốc ngừa thai, contraceptive method => phương pháp ngừa thai, contraceptive diaphragm => Màng ngăn tránh thai,