Vietnamese Meaning of contractile organ
Cơ quan co bóp
Other Vietnamese words related to Cơ quan co bóp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of contractile organ
- contractile => co giãn được
- contracted => đã ký hợp đồng
- contractable => Có thể co lại
- contract under seal => hợp đồng có đóng dấu
- contract tablet => máy tính bảng có hợp đồng
- contract system => Hệ thống hợp đồng
- contract out => thuê ngoài
- contract offer => Đề nghị hợp đồng
- contract of hazard => Hợp đồng bất trắc
- contract of adhesion => Hợp đồng gia nhập
Definitions and Meaning of contractile organ in English
contractile organ (n)
a bodily organ that contracts
FAQs About the word contractile organ
Cơ quan co bóp
a bodily organ that contracts
No synonyms found.
No antonyms found.
contractile => co giãn được, contracted => đã ký hợp đồng, contractable => Có thể co lại, contract under seal => hợp đồng có đóng dấu, contract tablet => máy tính bảng có hợp đồng,