Vietnamese Meaning of contour line
Đường đồng mức
Other Vietnamese words related to Đường đồng mức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of contour line
- contour language => Ngôn ngữ có thanh điệu
- contour feather => lông bao phủ
- contour => đường bao quanh
- contortions => contortions
- contortionist => Nghệ sĩ uốn dẻo
- contortion => vặn vẹo
- contorted => cong vẹo
- contort => bóp méo
- contopus virens => Đớp ruồi vành khoẻ xanh phương đông
- contopus sordidulus => Nhanh tơn lâm du
- contour map => Bản đồ đường đồng mức
- contour sheet => Bản đồ đường đồng mức
- contra => so sánh
- contra danse => Dance contra
- contraband => hàng lậu
- contrabandist => kẻ buôn lậu
- contrabass => đàn contrebasse
- contrabassoon => Kèn phagot đôi
- contraception => Thuốc tránh thai
- contraceptive => thuốc tránh thai
Definitions and Meaning of contour line in English
contour line (n)
a line drawn on a map connecting points of equal height
FAQs About the word contour line
Đường đồng mức
a line drawn on a map connecting points of equal height
No synonyms found.
No antonyms found.
contour language => Ngôn ngữ có thanh điệu, contour feather => lông bao phủ, contour => đường bao quanh, contortions => contortions, contortionist => Nghệ sĩ uốn dẻo,