Vietnamese Meaning of contopus virens
Đớp ruồi vành khoẻ xanh phương đông
Other Vietnamese words related to Đớp ruồi vành khoẻ xanh phương đông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of contopus virens
- contopus sordidulus => Nhanh tơn lâm du
- contopus => Contopus
- conto => truyện ngắn
- continuum => liên tục
- continuousness => tính liên tục
- continuously => liên tục
- continuous tense => Thời hiện tại tiếp diễn
- continuous receiver watch => Theo dõi liên tục bộ thu
- continuous creation theory => Lý thuyết sáng tạo liên tục
- continuous => liên tục
Definitions and Meaning of contopus virens in English
contopus virens (n)
small olive-colored woodland flycatchers of eastern North America
FAQs About the word contopus virens
Đớp ruồi vành khoẻ xanh phương đông
small olive-colored woodland flycatchers of eastern North America
No synonyms found.
No antonyms found.
contopus sordidulus => Nhanh tơn lâm du, contopus => Contopus, conto => truyện ngắn, continuum => liên tục, continuousness => tính liên tục,