Vietnamese Meaning of health spa
Spa sức khỏe
Other Vietnamese words related to Spa sức khỏe
Nearest Words of health spa
- health professional => nhân viên y tế chuyên nghiệp
- health profession => Nghề y tế
- health problem => vấn đề sức khỏe
- health maintenance organization => Tổ chức duy trì sức khỏe
- health insurance => bảo hiểm y tế
- health hazard => nguy cơ sức khỏe
- health food => Thực phẩm lành mạnh
- health facility => cơ sở y tế
- health code => Mã sức khỏe
- health club => Câu lạc bộ sức khỏe
- healthcare => chăm sóc sức khỏe
- healthcare delivery => cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe
- healthcare facility => cơ sở y tế
- healthful => lành mạnh
- healthfully => khỏe mạnh
- healthfulness => sức khỏe
- healthier => lành mạnh hơn
- healthiness => sức khỏe
- healthless => bệnh hoạn
- healthlessness => không khỏe
Definitions and Meaning of health spa in English
health spa (n)
a place of business with equipment and facilities for exercising and improving physical fitness
FAQs About the word health spa
Spa sức khỏe
a place of business with equipment and facilities for exercising and improving physical fitness
Phòng tập thể dục,Nhà thi đấu,Câu lạc bộ sức khỏe,spa,đấu trường,tô,Đấu trường La Mã,sân vận động
No antonyms found.
health professional => nhân viên y tế chuyên nghiệp, health profession => Nghề y tế, health problem => vấn đề sức khỏe, health maintenance organization => Tổ chức duy trì sức khỏe, health insurance => bảo hiểm y tế,